đất đai
Vietnamese
noun
Definitions
- land; territory generally speaking
Etymology
Com from Vietnamese đất (land, earth, ground, soil, l) + Vietnamese đai (q)+ Vietnamese archaic land.
Origin
Vietnamese
archaic land
Gloss
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Trái Đất Vietnamese
- archaic land Vietnamese
- hít đất Vietnamese
- trời đất Vietnamese
- trời đất ơi Vietnamese
- xông đất Vietnamese
- đai Vietnamese
- đất Vietnamese
- đất nước Vietnamese
- động đất Vietnamese
- ដី Central Khmer
- *t₁ih, *t₁iʔ, *t₁iəh Proto-Mon-Khmer
- *tət Proto-Vietic